Tiêu chuẩn AAMA là gì?
Tiêu chuẩn AAMA (American Architectural Manufacturers Association - hiệp hội các nhà sản xuất kiến trúc Mỹ) là bộ tiêu chuẩn quan trọng quy định về hiệu suất lớp phủ trong ngành sản xuất nhôm kính và vật liệu xây dựng. Các tiêu chuẩn AAMA 2603, 2604 và 2605 cung cấp một bộ tiêu chí thử nghiệm, đánh giá và thông số kỹ thuật được thiết kế để xác định độ bền, khả năng chống chịu thời tiết và phạm vi ứng dụng của sản phẩm. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ từng tiêu chuẩn và lựa chọn phù hợp cho công trình của mình.
Thông qua các tiêu chuẩn AAMA, các nhà thiết kế và kiến trúc sư có thể đảm bảo rằng lớp phủ trên các vật liệu như nhôm, thép nhẹ, thép cán nguội, mạ kẽm nhúng nóng và thép không gỉ sẽ đáp ứng các yêu cầu hiệu suất cụ thể. Các tiêu chuẩn này (2603, 2604 và 2605) xác định các đặc tính về khả năng chống thời tiết, độ bóng, khả năng duy trì màu sắc và độ bền của lớp phủ, từ đó ảnh hưởng đến tính thẩm mỹ và tổng thể của công trình xây dựng.
Sơn bột tĩnh điện VANAN tiêu chuẩn AAMA2603
Sơn bột kiến trúc VANAN AAMA2603 là dòng sản phẩm sơn bột dựa trên hệ Carboxyl Polyester Resin kết hợp với chất đóng rắn TGIC tạo ra màng sơn chống chịu thời tiết vượt trội. Với công thức cải tiến tạo ra các mạch liên kết chéo giúp cho màng sơn có cơ lý cao, siêu bền thời tiết thích hợp với các bề mặt kim loại: sắt, nhôm ….trong các ngành công nghiệp, kiến trúc, xây dựng ngoài trời và phù hợp tiêu chuẩn AAMA2603.
Bề mặt sơn | Bóng, mờ, sần, cát, vân gỗ, ánh kim….
|
Màu sắc | Theo bảng màu/theo yêu cầu KH.
|
Kích thước hạt:
Độ bóng (60) | 10 -105µm
Theo yêu cầu (Trên thẻ màu). |
Tỷ trọng: | 1.60 ± 0.1 g/cm3 |
Điều kiện sấy: | Theo hướng dẫn trên bao bì |
Chiều dày màng sơn | 60-80 µm |
Độ phủ lý thuyết: (Tuỳ thuộc vào bề mặt) | 6 – 8 m2/ kg |
Độ bền va đập: (ASTM D2794, tấm nhôm chiều dày 0.5 mm) | 50 kg.cm |
Độ bền uốn: (ASTM D522, 8 mils) | Không nứt gãy |
Độ cứng bút chì: (ASTM D3363) | ≥2H |
|
|
Độ bám dính: (ASTM D3359) | Bám dính mức độ 0 |
Độ bám dính (24h trong nước deion, 38 °C) Độ bám dính(20 phút trong nước deion, 99°C -100°C ). | Bám dính mức độ 0 Bám dính mức độ 0 |
Kháng hoá chất (dung dịch HCl, 37%, 15 phút) | Màng sơn không biến đổi. |
Kháng chất tẩy rửa (Dung dịch tẩy rửa 3% ASTM D2248, 38°C, trong 72 h) | Màng sơn không biến đổi |
Kháng ăn mòn (1500 h, 100% RH, 38°C, ASTM D2247) | Màng sơn không bị phồng rộp |
Kháng phun muối: (ASTM B117, dung dịch NaCl 5%, 1500 h.) | Màng sơn không bị phồng rộp, bong tróc. |
Độ bền thời tiết: (G154, 8h UVA 60±3, 4h ngưng tụ 50±3, 1000 h) | Màng sơn không có dấu hiệu bất thường. Biến đổi màu sắc ∆E≤5. |
Sơn bột tĩnh điện VANAN tiêu chuẩn AAMA2604
Sơn bột kiến trúc VANAN AAMA2604 là dòng sản phẩm sơn bột dựa trên công nghệ tiên tiến polyester resin kết hợp với PVF3 resin. Công thức cải tiến tạo ra các mạch liên kết chéo giúp cho màng sơn có cơ lý rất cao, kháng thời tiết, kháng muối thích hợp với các bề mặt kim loại: sắt, nhôm ….trong các ngành công nghiệp, kiến trúc, xây dựng ngoài trời và phù hợp tiêu chuẩn AAMA2604
Bề mặt sơn. | Bóng, mờ, sần, cát, vân gỗ, ánh kim….
|
Màu sắc: | Theo bảng màu/theo yêu cầu KH.
|
Kích thước hạt:
Độ bóng (60) | 10 -105µm
Theo yêu cầu (Trên thẻ màu). |
Tỷ trọng: | 1.50 ± 0.1 g/cm3 |
|
|
Điều kiện sấy:
| Theo hướng dẫn trên bao bì |
Chiều dày màng sơn | 60-80 µm |
Độ phủ lý thuyết: (Tuỳ thuộc vào bề mặt) | 6 – 8 m2/ kg |
Độ bền va đập: (ASTM D2794, tấm nhôm chiều dày 0.5 mm) | 50 kg.cm |
Độ bền uốn: (ASTM D522, 8 mils) | Không nứt gãy |
Độ cứng bút chì: (ASTM D3363) | ≥2H |
Độ bám dính: (ASTM D3359) | Bám dính mức độ 0 |
Độ bám dính (24h trong nước deion, 38 °C) Độ bám dính(20 phút trong nước deion, 99°C -100°C ). | Bám dính mức độ 0 Bám dính mức độ 0 |
Kháng hoá chất (dung dịch HCl, 37%, 15 phút) | Màng sơn không biến đổi. |
Kháng chất tẩy rửa (Dung dịch tẩy rửa 3% ASTM D2248, 38°C, trong 72 h) | Màng sơn không biến đổi |
Kháng ăn mòn (1000h, 100% RH, 38°C, ASTM D2247) | Màng sơn không bị phồng rộp, bong tróc. |
Kháng phun muối: (ASTM B117, dung dịch AASS 1000 h.) | Màng sơn không bị phồng rộp, bong tróc. |
Độ bền thời tiết: (G154, 8h tia cực tím 60±3, 4h ngưng tụ 50±3, 600 h) | Màng sơn không có dấu hiệu bất thường. Biến đổi màu sắc ∆E≤2, độ bóng giảm không không quá 50% giá trị độ bóng. |
Tiêu chí lựa chọn dòng sản phẩm phù hợp với dự án và công trình
- Lựa chọn lớp phủ phù hợp: Việc lựa chọn đúng loại lớp phủ AAMA (2603, 2604, 2605) phù hợp với yêu cầu của dự án rất quan trọng. Ví dụ, AAMA 2604 thường được sử dụng cho các ứng dụng ở trên mặt đất hoặc trong tầm tay của người qua đường, với khả năng duy trì màu sắc và bóng trong khoảng thời gian nhất định. Trong khi đó, AAMA 2605 cung cấp hiệu suất vượt trội hơn với thời gian duy trì màu sắc lâu hơn, nhưng có thể không cần thiết cho mọi dự án với yêu cầu thấp hơn về khả năng chống thời tiết và duy trì màu sắc.
- Bảo vệ môi trường: Các hệ thống phủ AAMA không chứa các hợp chất độc hại hoặc dung môi bay hơi, giúp giảm thiểu tác động đến môi trường xung quanh. Điều này cũng đồng nghĩa với việc có thể tái chế và xử lý các vật liệu dễ dàng hơn, không gây ra các vấn đề về ô nhiễm môi trường.
-Tích hợp với bền vững: Lựa chọn các lớp phủ tuân thủ các tiêu chuẩn AAMA giúp các công trình xây dựng đáp ứng các mục tiêu bền vững. Nhờ vào độ bền cao và khả năng giảm nhu cầu bảo trì, các dự án có thể giảm được chi phí vận hành và duy trì lâu dài, đồng thời giảm tác động môi trường liên quan đến việc sơn phủ thường xuyên.
-Tương lai của công nghệ sơn phủ: Các tiến bộ trong khoa học vật liệu và công nghệ sơn phủ đang mở ra nhiều cơ hội mới cho ngành kiến trúc. Việc nghiên cứu và áp dụng các công thức sơn mới có thể cải thiện đáng kể độ bền và hiệu suất của lớp phủ, từ đó nâng cao tính thẩm mỹ và bền vững của các dự án xây dựng.
- Quản lý ứng dụng và bảo trì: Bên cạnh việc lựa chọn lớp phủ phù hợp, việc sử dụng đúng cách và bảo trì thường xuyên là quan trọng để duy trì hiệu suất tối ưu của lớp phủ. Việc này bao gồm áp dụng các quy trình và hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo rằng lớp phủ vẫn hoạt động hiệu quả trong suốt tuổi thọ của công trình.